Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

cà vạt

Academic
Friendly

Từ "cà vạt" trong tiếng Việt một danh từ chỉ một loại phụ kiện thời trang nam giới thường đeo quanh cổ, thường được sử dụng trong các dịp trang trọng hoặc khi mặc vest. Cà vạt hình dạng dài, hẹp thường được làm từ vải.

Định nghĩa:
  • Cà vạt: Một phụ kiện thời trang, thường một dải vải dài, được buộc quanh cổ treo xuống trước ngực, thường được sử dụng trong các dịp lễ hội, họp mặt hay công việc.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Anh ấy mặc áo sơ mi đeo cà vạt khi đi phỏng vấn."
    • "Cà vạt của tôi màu xanh."
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong buổi tiệc tối, nhiều người đàn ông chọn cà vạt họa tiết để thể hiện phong cách cá nhân."
    • "Việc đeo cà vạt không chỉ thể hiện sự trang trọng còn cách để thể hiện sự chuyên nghiệp trong công việc."
Các biến thể của từ:
  • Cà vạt : loại cà vạt được buộc theo hình , thường được sử dụng trong các sự kiện đặc biệt hoặc trang trọng.
  • Cà vạt gắn pin: cà vạt một chiếc pin trang trí, thường được dùng để tạo điểm nhấn cho trang phục.
Các từ gần giống liên quan:
  • : một loại cà vạt nhỏ hơn, thường được buộc theo hình , thường thấy trong các sự kiện trang trọng.
  • Khăn quàng cổ: một phụ kiện khác, thường chiều dài chất liệu khác với cà vạt, thường dùng để giữ ấm.
  • Áo vest: Thường đi kèm với cà vạt trong các dịp trang trọng.
Từ đồng nghĩa:
  • "Cà vạt" không nhiều từ đồng nghĩa trong tiếng Việt, nhưng có thể nói "cà vạt" "" trong một số ngữ cảnh nhất định.
Chú ý:
  • Trong văn hóa Việt Nam, việc đeo cà vạt thể hiện sự lịch sự tôn trọng người khác, đặc biệt trong môi trường công sở hoặc các sự kiện quan trọng. Do đó, việc lựa chọn cà vạt phù hợp với trang phục dịp rất quan trọng.
  1. (; id.). x. cravat.

Comments and discussion on the word "cà vạt"